chuannhat.jp サイト解析まとめ

基本情報

サイトトップhttps://chuannhat.jp

HTMLサイズ

1ページ平均HTML(バイト)45817.79

内部リンク集計

リンク総数41

外部リンク集計

リンク総数21

メタ情報

meta description平均長25.57
OGPありページ数14
Twitterカードありページ数14

HTML言語 分布

キー割合
vi100.00%

文字コード 分布

キー割合
utf-8100.00%

内部リンク分析(Internal)

ユニーク内部リンク数41
ページあたり内部リンク平均31.5

内部リンク 深さヒストグラム

キー
0424
117

内部リンク 上位URL

URLリンク総数
https://chuannhat.jp/?p=182134
https://chuannhat.jp/?p=181734
https://chuannhat.jp/?p=182533
https://chuannhat.jp/?cat=11527
https://chuannhat.jp/?cat=1527
https://chuannhat.jp/?author=122
https://chuannhat.jp/?p=181120
https://chuannhat.jp/?p=180819
https://chuannhat.jp/17
https://chuannhat.jp/#lienhe17
https://chuannhat.jp/#phuongcham14
https://chuannhat.jp/#vechungtoi14
https://chuannhat.jp/#truyenthong14
https://chuannhat.jp/#dichvu14
https://chuannhat.jp/#xuatban14
https://chuannhat.jp/#tintuc14
https://chuannhat.jp/manh.ng@grande-etoile.co.jp14
https://chuannhat.jp/?cat=414
https://chuannhat.jp/?cat=714
https://chuannhat.jp/?cat=914

連絡先候補(Contacts)

このデータの閲覧には会員登録が必要になります。会員登録

キーワード分析(KeywordMap)

ワードクラウド上位

重み
1
đăng0.861111
tờ0.648976
Doanh0.647206
giấy0.611111
công0.608015
thức0.583333
Ngày0.580662
hàng0.553295
Kinh0.547919
lập0.547919
Điều0.546506
người0.52903
0.527778
trú0.508748
Nhật0.507326
Visa0.479429
bị0.479429
quản0.474618
vĩnh0.472222
hình0.444444
hôn0.431471
thuê0.431471
hợp0.43034
thành0.43034
được0.425258
visa0.417798
chuẩn0.416667
viên0.416667
tục0.416667
kiện0.413321
học0.410939
sứ0.409615
quán0.409615
việc0.40948
từ0.394534
với0.391874
Đại0.388324
Bước0.388324
thu0.388324
phải0.375746
lệ0.375746
rất0.375723
kết0.375723
thủ0.375723
sản0.375723
xin0.372254
doanh0.362483
chứng0.361111
định0.356959

共起語上位

語1語2スコア共起ページ数
luậtđúng3.963995134
NamViệt3.95819596
chúngtôi3.953795156
đăng3.931763119
MẠNHNGUYỄN3.88598860
DOANHKINH3.8747870
châmphương3.71872760
sàngsẵn3.71872760
Ngày3.71567168
pháttriển3.67893876
laođộng3.65924792
ngoàinước3.56546973
Hỗtrợ3.54925956
giúpđỡ3.54925956
bảyngày3.50770856
giúpsàng3.49050256
DoanhKinh3.40376964
quatrải3.40290656
bịchuẩn3.39532664
DoanhNgày3.38390956
Doanh3.37230958
giấytờ3.36456465
LEGALNGUYỄN3.31397852
hồ3.30706844
doanhkinh3.282584103
gianthời3.28208744
hìnhthức3.23315760
phòngvăn3.20395256
Vớiphương3.17028960
hônkết3.12631140
KinhNgày3.11770658
Kinh3.09802860
tháchthử3.09107828
quánsứ3.09107828
nhauphát3.09023256
thủtục3.06753444
luôntôi3.03708598
bảymột3.02996356
giờđỡ2.9980342
trúvĩnh2.98693968
luônsẵn2.98403156
vấn2.983498120
quản2.97463940
mộtngày2.97009770
KINHVISA2.96863570
giámđốc2.95767132
tượngđối2.95584234
sàngđỡ2.94649242
sứĐại2.93553328
chồngvợ2.93553328

類似サイトはこちら

被リンク情報

このデータの閲覧には会員登録が必要になります。会員登録