afotech.vn サイト解析まとめ

基本情報

サイトトップhttps://afotech.vn

HTMLサイズ

1ページ平均HTML(バイト)26186.42

内部リンク集計

リンク総数45

外部リンク集計

リンク総数4

メタ情報

meta description平均長66.79
OGPありページ数31
Twitterカードありページ数31

HTML言語 分布

キー割合
en100.00%

文字コード 分布

キー割合
utf-8100.00%

内部リンク分析(Internal)

ユニーク内部リンク数45
ページあたり内部リンク平均20.03

内部リンク 深さヒストグラム

キー
0124
1375
24
388
48
522

内部リンク 上位URL

URLリンク総数
https://afotech.vn/124
https://afotech.vn/lien-he93
https://afotech.vn/cau-chuyen-afotech63
https://afotech.vn/san-pham63
https://afotech.vn/truyen-thong62
https://afotech.vn/tin-tuc-tuyen-dung62
https://afotech.vn/en31
https://afotech.vn/mi-khoai-tay-cung-dinh/mi-khoai-tay-cung-dinh/cd-suon-heo.html18
https://afotech.vn/mi-khoai-tay-cung-dinh/mi-khoai-tay-cung-dinh/cung-dinh-bo-ham.html18
https://afotech.vn/mi-khoai-tay-cung-dinh/mi-khoai-tay-cung-dinh/cd-lau-tom-chua-cay.html18
https://afotech.vn/hu-tieu-cung-dinh/hu-tieu-cung-dinh/cung-dinh-hu-tieu-nam-vang.html3
https://afotech.vn/hu-tieu-cung-dinh/hu-tieu-cung-dinh/cung-dinh-hu-tieu-suon-heo.html3
https://afotech.vn/hu-tieu-cung-dinh/hu-tieu-cung-dinh/goi-cung-dinh-hu-tieu-bo-kho.html3
https://afotech.vn/hu-tieu-cung-dinh/hu-tieu-cung-dinh/copycung-dinh-hu-tieu-nam-vang.html3
https://afotech.vn/storage/products/cung-dinh/instant-noodle/sp125-cd-lau-tom.pdf3
https://afotech.vn/mi-khoai-tay-cung-dinh/mi-khoai-tay-cung-dinh/cung-dinh-cua-be-rau-ram.html3
https://afotech.vn/storage/products/cung-dinh/instant-noodle/sp133-cd-bo-ham.pdf3
https://afotech.vn/storage/products/cung-dinh/instant-noodle/sp122-cd-ga-ham.pdf3
https://afotech.vn/storage/products/cung-dinh/instant-noodle/sp124-cd-thit-ham-nam.pdf3
https://afotech.vn/pho-ha-noi-cung-dinh/pho-ha-noi-cung-dinh/cung-dinh-pho-ga-ha-noi.html3

連絡先候補(Contacts)

このデータの閲覧には会員登録が必要になります。会員登録

キーワード分析(KeywordMap)

ワードクラウド上位

重み
gạo1
tiếu0.930372
ớt0.887039
0.809385
0.806322
xương0.781576
0.736755
tôm0.714735
hủ0.696105
phở0.696105
hầm0.677535
ngon0.666304
răm0.635121
nấm0.615753
gừng0.613008
vật0.607039
thị0.583685
trường0.583685
Phở0.558223
quế0.558223
hơn0.556452
cua0.556452
Nam0.555731
với0.552567
sườn0.502442
sả0.502442
nành0.48642
đậu0.480479
thơm0.476629
măng0.476341
mùi0.472681
AFOTECH0.466948
các0.466948
0.466948
Quốc0.465869
0.462475
người0.461538
Gạo0.461538
dẻo0.460472
chuẩn0.45169
hoa0.427195
sữa0.423077
một0.423077
tàu0.423077
0.417663
hẹ0.417663
phi0.417663
cốt0.41043
cọ0.408916
mắm0.40656

共起語上位

語1語2スコア共起ページ数
dinhdưỡng5.581502394
Giátrị4.767513236
chốngoxy4.756082232
Chấtbéo4.607378203
hóaoxy4.587223237
nhiêntự4.57436216
chỉnhđộ4.531098168
acidđộ4.531098168
Giớithiệu4.464124120
bảoquản4.463334160
dàylàm4.373187196
Thôngsố4.28127120
bìnhtrung4.266120
Góihóa4.254036236
Côngbố4.228686120
chiếtxuất4.206864120
CungĐình4.205461130
bình4.201852116
bốsản4.185448120
hợptổng4.185365412
cọdầu4.168291176
rốt4.140774100
baogồm4.121866108
lượngnăng4.041846116
kcallượng4.041846116
địnhổn3.92388576
trong3.918964116
khoaitây3.84725188
màutự3.822518212
CarbohydrateChất3.791335130
thành3.776836120
bãohòa3.7453596
chốnghóa3.725232184
danhtrứ3.67815960
khéoléo3.67645556
Natriđạm3.66217292
acidchỉnh3.640328126
chodùng3.601965116
đàđậm3.57873272
nànhđậu3.54270372
bãobéo3.53478396
dinhthành3.530421150
lúaprotein3.51696956
hiệntái3.48828548
dưỡngthành3.471813150
kcalnăng3.45660787
khoaitinh3.455309163
Giágồm3.448871116
năngtrị3.448871116
Nướcxốt3.44402692

類似サイトはこちら